Thực đơn
Flying Colors (phim) Giải thưởng và đề cửNăm | Giải thưởng | Hạng mục | Kết quả |
---|---|---|---|
2015 | Giải thưởng phim Hochi lần thứ 40 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Đoạt giải |
2016 | Giải Ruy băng xanh lần thứ 58 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Đoạt giải |
Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (Yoshida Yō) | Đoạt giải | ||
Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 39 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất (Arimura Kasumi) | Đề cử | |
Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (Yoshida Yō) | Đề cử | ||
Diễn viên trẻ xuất sắc của năm (Arimura Kasumi) | Đoạt giải |
Thực đơn
Flying Colors (phim) Giải thưởng và đề cửLiên quan
Flying Colors (phim) Flying Spaghetti Monster Flying Machines Which Do Not Fly Flying Without Wings Flying Fish Cove Flying Fortress Flying Saucer Working Party Flying Saucers from Outer Space Flying Dutchman Floing, ArdennesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Flying Colors (phim) http://www.filmbiz.asia/news/initiation-love-opens... http://www.filmbiz.asia/reviews/flying-colors http://www.cbooo.cn/m/643747 http://www.animenewsnetwork.com/news/2016-01-01/to... http://eiga.com/news/20141113/2/ http://www.hollywoodreporter.com/news/china-box-of... http://www.kinenote.com/ http://www.kinenote.com/main/public/cinema/detail.... http://www.tokyohive.com/article/2015/05/japan-box... http://www.tsubotajuku.com/